🌟 바닥 다 보았다

Tục ngữ

1. 다 없어지고 남아 있지 않다.

1. (NHÌN THẤY TẬN ĐÁY), SẠCH TRƠN, NHẴN NHỤI: Không còn sót lại và biến mất hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네에 대형 마트가 두 개나 생겼는데 작은 가게가 장사가 되겠어요?
    There's two big marts in the neighborhood. how can a small shop be a business?
    Google translate 맞아요. 동네에 작은 가게는 바닥 다 보았지요.
    That's right. i've seen all the small shops in the neighborhood.

바닥 다 보았다: see all of the bottom,底を全て見た。おしまいだ,voir tout le fond,ver todo el suelo,يرى حتى القاعدة,(хадмал орч) ёроолыг харсан,(nhìn thấy tận đáy), sạch trơn, nhẵn nhụi,(ป.ต.)เห็นพื้นจนหมด ; ไม่หลงเหลือแม้แต่ซาก,,(досл.) увидел всё дно,见底,

💕Start 바닥다보았다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197)